--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nói rào
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nói rào
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nói rào
+
Take oratory precautions, be guarded in what one says
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nói rào"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nói rào"
:
nói rào
nói rõ
nổi rõ
Những từ có chứa
"nói rào"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
outspeak
talk
talker
speak
spake
spoken
outspoke
crammer
speaking
nonsense
more...
Lượt xem: 570
Từ vừa tra
+
nói rào
:
Take oratory precautions, be guarded in what one says